Từ điển Thiều Chửu
擰 - ninh
① Vắt, như ninh thủ cân 擦手巾 vắt cái khăn tay.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
擰 - ninh
Lấy tay xoắn lại — Làm trái lại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
擰 - nịnh
Làm trái lại — Sai lầm. Td: Kí nịnh ( nhớ lộn cái này sang cái kia ) — Một âm là Ninh. Xem Ninh.